XieHanzi Logo

模特{儿}

mó*tèr*
-người mẫu

Thứ tự viết nét chữ

Tuỳ chỉnh nâng cao

Thông tin cơ bản

Bộ thủ và số nét

Bộ: (cây)

14 nét

Bộ: (con bò)

10 nét

Bộ: (con trai)

2 nét

Mẹo nhớ

Cấu tạo chữ

  • Chữ '模' gồm bộ '木' (cây) và phần còn lại có nghĩa là khuôn mẫu.
  • Chữ '特' gồm bộ '牛' (con bò) và phần còn lại chỉ ý nghĩa đặc biệt, riêng biệt.
  • Chữ '儿' là một chữ đơn giản biểu thị hình ảnh con trai hoặc trẻ em.

Từ '模特儿' có nghĩa là người mẫu, biểu thị một người thể hiện các mẫu (hình mẫu) đặc biệt.

Từ ghép thông dụng

模特

/mótè/ - người mẫu

模型

/móxíng/ - mô hình

模式

/móshì/ - mô thức